logo
Trang chủBlogLệ Phí Thi PTE Tại Việt Nam Và Các Nước Là Bao Nhiêu?

Lệ Phí Thi PTE Tại Việt Nam Và Các Nước Là Bao Nhiêu?

avatar
Lume Test
Ngày đăng: October 17, 2024

Lệ phí thi PTE sẽ thay đổi tùy thuộc vào quốc gia mà bạn làm bài kiểm tra.

Vậy bạn có thể thanh toán ngay tại quê nhà mình hay không?

Bài viết này của LUME Test sẽ đề cập đến lệ phí thi tại các quốc gia khác nhau để giúp bạn chuẩn bị ngân sách tốt hơn.

Hãy cùng đạt được chứng chỉ PTE và biến giấc mơ “du học” của bạn thành hiện thực nhé! 

Bạn Muốn Vượt Qua Bài Thi PTE Với Điểm Số Mơ Ước?

Đăng Ký Tài Khoản Lume MIỄN PHÍ Ngay Hôm Nay Để Mở Khoá…

✅ 10,000+ CÂU HỎI LUYỆN TẬP cùng đáp án chi tiết

✅ MOCK TEST MIỄN PHÍ được chấm điểm nhanh và chính xác bằng AI

✅ CÁ NHÂN HOÁ kế hoạch ôn luyện giúp tăng điểm thi THỰC TẾ

NHẬN TÀI KHOẢN MIỄN PHÍ NGAY

(Số lượng tài khoản có hạn!)

Tóm tắt ý chính

  • Phí thi PTE khác nhau tại các quốc gia. 
  • Bài kiểm tra PTE Home A1/ A2/ B1 thường rẻ hơn những loại khác. 
  • Úc, Canada, Trung Quốc, Ấn Độ, Nepal, New Zealand, Pakistan, Philippines, Nam Phi, Thổ Nhĩ Kỳ, UAE và Việt Nam là những quốc gia phổ biến để thực hiện bài thi. 

Xem thêm:

Phí thi PTE tại các quốc gia thuộc châu Á – Thái Bình Dương

Lệ Phí Thi PTE Tại Việt Nam Và Các Nước Khác

Phí PTE tại Việt Nam

Việt Nam là một điểm đến phổ biến tại Đông Nam Á với 3 trung tâm trên cả nước, bao gồm Hà Nội và Tp. Hồ Chí Minh. 

  • PTE Academic
    • PTE Academic: $180 (khoảng 4.5 triệu VNĐ)
    • PTE Academic Online: $180 (khoảng 4.5 triệu VNĐ)
  • PTE Core: $180 (khoảng 4.5 triệu VNĐ)
  • UK visa and Immigration tests: 
    • PTE Academic UKVI: $180 (khoảng 4.5 triệu VNĐ)
    • PTE Home A1/ A2/ B1: $150 (khoảng 3.7 triệu VNĐ)

Phí thi PTE tại Úc 

Úc là địa điểm phổ biến nhất mà các thí sinh có thể tham dự kỳ thi PTE. Với 35 trung tâm trên toàn quốc, bạn có thể dễ dàng tìm được điểm thi, bao gồm Melbourne, Sydney, Brisbane và Perth.

Tại đây, phí PTE (đã gồm 10% thuế) như sau: 

  • PTE Academic:
    • PTE Academic: 460 AUD  
    • PTE Academic Online:  460 AUD
  • PTE Core: 460 AUD
  • UK visa and Immigration tests: 
    • PTE Academic UKVI: 445 AUD
    • PTE Home A1/ A2/ B1: 375 AUD

Phí PTE tại Ấn Độ

Ấn Độ có đến 62 trung tâm trên toàn quốc, kể cả Mumbai, Delhi and Bengaluru. Giá đã gồm 18% thuế là: 

  • PTE Academic
    • PTE Academic:  ₹17000 INR
    • PTE Academic Online: ₹17000 INR
  • PTE Core: ₹17000 INR
  • UK visa and Immigration tests
    • PTE Academic UKVI: ₹17000 INR
    • PTE Home A1/ A2/ B1: ₹14435 INR  

Phí PTE tại Nepal 

Nepal là quốc gia Nam Á phổ biến, nơi mà các thí sinh thường có dự định tham dự kỳ thi. Nơi đây có 9 trung tâm, chẳng hạn như Bharatpur và Kathmandu.

  • PTE Academic
    • PTE Academic:  $200
    • PTE Academic Online: $200
  • PTE Core: $200
  • UK visa and Immigration tests: 
    • PTE Academic UKVI: $200
    • PTE Home A1/ A2/ B1: $170

Phí PTE tại Pakistan

Pakistan có 6 trung tâm, chẳng hạn như Lahore, Karachi và Islamabad.

  • PTE Academic
    • PTE Academic: $220  
    • PTE Academic Online: $220
  • PTE Core: $220
  • UK visa and Immigration tests: 
    • PTE Academic UKVI: $220
    • PTE Home A1/ A2/ B1: $125  

Phí PTE tại Ả Rập Xê Út 

Hiện nay, Ả Rập Xê Út có 7 trung tâm thi PTE và phí gồm 15% thuế. 

  • PTE Academic
    • PTE Academic: $350  
    • PTE Academic Online: $350
  • PTE Core: $350
  • UK visa and Immigration tests: 
    • PTE Academic UKVI: $350
    • PTE Home A1/ A2/ B1: $295 

Phí PTE tại UAE

Quốc gia này có 4 trung tâm tại Dubai và Abu Dhabi. Dưới đây là lệ phí thi đã gồm 5% thuế: 

  • PTE Academic
    • PTE Academic: 1250 AED 
    • PTE Academic Online: 1250 AED
  • PTE Core: 1250 AED
  • UK visa and Immigration tests: 
    • PTE Academic UKVI: 1250 AED
    • PTE Home A1/ A2/ B1: 1045 AED

Các quốc gia khác tại châu Á – Thái Bình Dương

Quốc gia PTE Academic/ PTE Academic Online PTE Core UK Visa and Immigration tests
PTE Academic UKVI PTE Home A1/ A2/ B1
New Zealand $445 NZD $445 NZD $445 NZD $375 NZD
Philippines $230 $230 $230 $195
Afghanistan $200 $200 $200 $165 
Bangladesh $200 $200 $200 $170
Bhutan $200 $200
Brunei $265 $265 $265 $225
Campuchia $185  $185  $185  $155
Vùng hành chính đặc biệt Hồng Kông, Trung Quốc $303 $303 $303 $255
Fiji $235 $235 $235 $195
Nhật Bản $230 $230 $230 $195 
Lào $185 $185 $185 $155
Malaysia RM835 MYR RM835 MYR RM835 MYR RM705 MYR
Maldives $220
Papua New Guinea $220 $220 $220 $185 
Singapore $300  $300  $300  $250
Quần đảo Solomon  $220
Hàn Quốc ₩286000 KRW ₩286000 KRW ₩286000 KRW ₩242000 KRW
Sri Lanka $198 $198 $180 $150 
Đài Loan $246 $246 $246 $205
Thái Lan $205 $205 $210 $175 
Timor-Leste $220
Tonga $220
Vanuatu $220

Phí PTE tại những quốc gia khác

Các quốc gia tại châu Phi

Quốc gia PTE Academic/ PTE Academic Online PTE Core UK Visa and Immigration tests
PTE Academic UKVI PTE Home A1/ A2/ B1
Nam Phi R4600  R4600  R4600  R3905 
Algeria $230  $230  $240  $200 
Angola $220
Benin $220
Botswana $250 $250 $250 $210 
Burkina Faso $220
Cabo Verde $220
Cameroon $260  $260  $260  $220 
Cộng hòa Trung Phi $220
Chad $220
Cộng hoà Dân Congo $220
Cộng hòa Dân chủ Congo $220
Bờ Biển Ngà $220
Djibouti $220
Ai Cập $150 $150 $150 $127 
Guinea Xích Đạo $220
Eritrea $220
Eswatini $220
Ethiopia $240 $240 $240 $200 
Gabon $220
Gambia $220
Ghana $235 $235 $235 $195
Guinea $220
Kenya $215 $215 $215 $180
Lesotho $220
Liberia $220
Libya $295 
Madagascar $225 $225 $225 $190 
Malawi $245 $245 $245 $205
Mali $220
Mauritania $220
Mauritius $185 $185 $190 $160
Morocco $240 $240 $240 $200
Mozambique $285 $285 $285 $240 
Namibia $260 $260 $260 $220
Niger $220
Nigeria $150 $150 $150 $125
Réunion $220
Rwanda $240 $240 $240 $200 
Senegal $240 $240 $240 $200
Seychelles $220
Somalia $220
Tanzania $270 $270 $270 $225
Togo $220
Tunisia $210 $210 $210 $175
Uganda $270 $270 $270 $225 
Zambia $270 $270 $270 $225
Zimbabwe $270 $270 $270 $225

Các quốc gia châu Âu

Quốc gia PTE Academic/ PTE Academic Online PTE Core UK Visa and Immigration tests
PTE Academic UKVI PTE Home A1/ A2/ B1
Albania $205 $205 $205 $170
Andorra $220
Armenia $230 $230 $230 $195
Áo €250 €250 €250 €210
Azerbaijan $220 $220 $220 $185
Bỉ $270 $270 $270 $225
Bosnia and Herzegovina $235 $235 $235 $195
Bulgaria $235 $235 $235 $195
Cyprus (Bắc) $200 $200 $200 $170
Cyprus (Nam) $200 $200 $200 $170
Cộng hòa Séc $265 $265 $265 $225
Đan Mạch $300  $300  $300  $255 
Estonia $235  $235  $235  $195
Phần Lan $310 $310 $310 $260
Pháp $270 $270 $270 $225
Gruzia $220 $220 $220 $185
Đức $260 $260 $260 $220
Gibraltar $220
Hy Lạp $230 $230 $230 $195
Hungary $230 $230 $230 $195
Iceland $220
Đảo Man £200 £200 £200 £160
Ý $270 $270 $270 $225
Jersey £200 £200 £200 £160
Kazakhstan $180 $180 $180 $150 
Kyrgyzstan $190 $190 $190 $160
Latvia $235 $235 $235 $195
Liechtenstein $220
Litva $225 $225
Luxembourg $220
Macedonia $235 $235 $235 $195
Malta $255 $255 $255 $215
Moldova $220
Monaco $220
Mông cổ $225 $225 $225 $190
Montenegro $235 $235 $235 $195 
Hà Lan $270  $270  $270  $225
Na Uy $300 $300 $300 $255
Ba Lan $215 $215 $215 $180
Bồ Đào Nha $270 $270 $270 $225 
Romania $235 $235 $235 $195 
Serbia $240 $240 $240 $200
Slovakia $220
Slovenia $260 $260 $260 $220 
Tây Ban Nha $255 $255 $255 $215
Thụy Điển $300  $300  $300  $255
Thụy Sĩ $330 $330 $330 $280 
Turkmenistan $200 $200 $200 $170
Ukraine $150 $150 $150 $120
Uzbekistan $190 $190 $190 $160 

Các quốc gia Trung Đông

Quốc gia PTE Academic/ PTE Academic Online PTE Core UK Visa and Immigration tests
PTE Academic UKVI PTE Home A1/ A2/ B1
Thổ Nhĩ Kỳ ₺5000  ₺5000  ₺5000  ₺4235
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất 1250 AED 1250 AED 1250 AED 1045 AED
Bahrain $320 $320 $320 $270
Israel $285 $285 $285 $240 
Jordan $235 $235 $235 $195
Kuwait $290 $290 $290 $245 
Lebanon $215 $215 $215 $180 
Lãnh thổ Palestine bị chiếm đóng $270 $270 $270 $225
Oman $245  $245  $245  $205
Qatar $330 $330 $330 $280
Ả Rập Xê Út $350 $350 $350 $295
Yemen $220

Các quốc gia Mỹ Latinh

Quốc gia PTE Academic/ PTE Academic Online PTE Core UK Visa and Immigration tests
PTE Academic UKVI PTE Home A1/ A2/ B1
Argentina $215 $215 $215 $180 
Brazil $230 $230 $230 $195
Chile $260 $260 $260 $220 
Colombia $215 $215 $215 $180
Cộng hòa Dominica $230  $230  $230  $195
Ecuador $230  $230  $230  $195
Jamaica $235 $235 $235 $195
Mexico $240  $240  $240  $200 
Peru $245 $245 $245 $205
Trinidad and Tobago $240  $240  $240  $200
Venezuela $240 $240 $240 $200 

Các quốc gia Bắc Mỹ

Quốc gia PTE Academic/ PTE Academic Online PTE Core UK Visa and Immigration tests
PTE Academic UKVI PTE Home A1/ A2/ B1
Canada 340 CAD 340 CAD 340 CAD 285 CAD
Anguilla $220
Antigua and Barbuda $220
Bahamas $220
Barbados $220
Belize $220
Quần đảo Cayman $220
Costa Rica $220
Dominica $220
El Salvador $220
Greenland $220
Guatemala $220
Haiti $220
Honduras $220
Martinique $220
Nicaragua $220
Puerto Rico $245 $245
Saint Lucia $220
Hoa Kỳ $245 $245 $245 $205 
Quần đảo Virgin (Anh) $220
Quần đảo Virgin (Hoa Kỳ) $220

Câu hỏi thường gặp

Tại sao phí thi PTE tại các quốc gia lại khác nhau? 

Thực tế, có rất nhiều yếu tố ảnh hưởng đến lệ phí thi, chẳng hạn như tỷ giá hối đoái, thuế quốc gia và loại bài thi. 

Ví dụ, một số quốc gia yêu cầu mức thuế 15%, nhưng cũng có quốc gia lên đến 24%. Thường thì PTE Home A1/ A2/ B1 sẽ rẻ hơn những loại bài thi khác. 

Thanh toán phí thi PTE bằng hình thức nào? 

Bạn phải thanh toán ngay khi đặt lịch. Đồng thời, bạn cần thanh toán bằng đồng tiền tại quốc gia mà bạn muốn thi. 

Ví dụ, nếu bạn sống tại Ấn Độ nhưng lại muốn kiểm tra tại Việt Nam thì phải thanh toán bằng đồng Việt Nam. 

Nếu thanh toán sai đồng tiền, bạn không thể tiếp tục đăng ký và khoản thanh toán sẽ bị trả lại hoặc từ chối. 

Những hình thức thanh toán được chấp nhận là thẻ tín dụng (Visa, MasterCard, JCB hoặc American Express) và thẻ ghi nợ (Visa và MasterCard). Pearson không chấp nhận PayPal. 

Tên trên thẻ thanh toán không nhất thiết phải là tên của bạn. Ví dụ: trên thẻ có thể là tên của ba mẹ bạn. 

Thí sinh có thể áp dụng thêm phiếu giảm giá cho phí thi. Bạn cần đảm bảo rằng phiếu giảm giá đó còn hạn, vì nó không thể gia hạn hoặc thay thế. Ngoài ra, bạn không thể dùng nó để giảm phí khi đặt lịch lại. 

Kết luận 

Khi biết được phí PTE tại các quốc gia khác nhau, bạn có thể chuẩn bị ngân sách cho mình. Bạn hãy dựa vào danh sách chi tiết mà chúng tôi đã chia sẻ trên để tìm được điểm thi phù hợp với tài chính của mình. 

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về kỳ thi PTE, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi nhé!

(Đọc bài viết phiên bản tiếng Anh tại đây)

Bạn Muốn Vượt Qua Bài Thi PTE Với Điểm Số Mơ Ước?

Đăng Ký Tài Khoản Lume MIỄN PHÍ Ngay Hôm Nay Để Mở Khoá…

✅ 10,000+ CÂU HỎI LUYỆN TẬP cùng đáp án chi tiết

✅ MOCK TEST MIỄN PHÍ được chấm điểm nhanh và chính xác bằng AI

✅ CÁ NHÂN HOÁ kế hoạch ôn luyện giúp tăng điểm thi THỰC TẾ

NHẬN TÀI KHOẢN MIỄN PHÍ NGAY

(Số lượng tài khoản có hạn!)

Chia sẻ

avatar

Lume Test

Editor

Lume Test là nền tảng hàng đầu cung cấp câu hỏi luyện tập và bài kiểm tra mô phỏng cho các kỳ thi tiếng Anh lớn như PTE, IELTS, TOEIC, DET và nhiều hơn nữa. Chúng tôi cung cấp tài liệu đầy đủ, cập nhật nhằm giúp người học cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và đạt được điểm số cao. Với các bài kiểm tra được thiết kế chuyên nghiệp, gần gũi với định dạng kỳ thi thực tế, Lume Test cam kết giúp bạn hoàn toàn sẵn sàng cho thành công. Mục tiêu của bạn là sứ mệnh của chúng tôi!

tìm kiếm
Danh mục
PTE Academic
Tất cảListeningReadingSpeakingWriting
Tất cảListeningReadingSpeakingWriting
Tất cảListeningReadingSpeakingWriting
Tất cảListeningReadingSpeakingWriting
Tất cảListeningReading
Bài viết mới nhất
Bản tin
Hãy là người đầu tiên nhận được tin tức mới nhất về tài nguyên học tập, kiến thức, phương pháp và khuyến mãi.
tìm kiếm
Bằng cách đăng ký, bạn đã chấp nhận Chính sách bảo mật

logo
Lume - Luyện thi khoa học, hiệu quả từng giây. Nền tảng học tập cùng công nghệ thông minh độc quyền, luyện tập cùng AI đánh giá 24/7 chuẩn mọi kĩ năng, giúp các bạn bứt phá điểm số trong các kỳ thi tiếng Anh.

Bản quyền © 2024 Lume Test. Tất cả các quyền được bảo lưuIELTS is a registered trademark of University of Cambridge, the British Council, and IDP Education Australia. This site and its owners are not affiliated, approved or endorsed by the University of Cambridge ESOL, the British Council, and IDP Education Australia.