Phân Tích Bảng Điểm PTE Core: Những Điều Cần Biết
Nắm được thông tin bảng điểm PTE Core sẽ giúp cho thí sinh hiểu rõ hơn về thang điểm bài thi và các tiêu chí cần tuân theo để đạt điểm cao.
Sau đây, LUME Test sẽ giải thích chi tiết về bảng điểm PTE Core.
Hãy theo dõi ngay nhé!
Bạn Muốn Vượt Qua Bài Thi PTE Với Điểm Số Mơ Ước? Đăng Ký Tài Khoản Lume MIỄN PHÍ Ngay Hôm Nay Để Mở Khoá… ✅ 10,000+ CÂU HỎI LUYỆN TẬP cùng đáp án chi tiết ✅ MOCK TEST MIỄN PHÍ được chấm điểm nhanh và chính xác bằng AI ✅ CÁ NHÂN HOÁ kế hoạch ôn luyện giúp tăng điểm thi THỰC TẾ (Số lượng tài khoản có hạn!) |
Xem thêm:
Hệ thống chấm điểm PTE Core hoàn toàn dựa vào máy tính, đảm bảo mọi thí sinh đều nhận được kết quả công bằng và chính xác. Công nghệ chấm điểm tiên tiến này cũng loại bỏ nguy cơ thiên vị của con người, vì kết quả chỉ được chấm dựa trên khả năng của bạn.
Thí sinh sẽ nhận được kết quả PTE Core bao gồm điểm tổng thể và điểm từng kỹ năng.
Lưu ý rằng, điểm cuối cùng là điểm tổng thể thành tích của bạn, không phải điểm trung bình của từng phần. Trong đó, điểm số sẽ dao động từ 10 – 90 điểm.
Hiện tại, bài thi có hơn 20 loại câu hỏi trong tổng 49 – 54 nhiệm vụ. Vì PTE Core còn có bài tập tích hợp kỹ năng, nên bạn phải thể hiện nhiều kỹ năng trong một bài.
Ví dụ: Ở phần nghe, bài “Summarize Spoken Text” đòi hỏi kỹ năng nghe và viết, trong khi bài “Highlight Incorrect Words” lại yêu cầu kỹ năng nghe và đọc. Nếu bạn làm tốt những bài này, điểm của 2 kỹ năng của bạn sẽ cao hơn, từ đó nâng cao điểm tổng thể.
Bảng điểm PTE Core không chỉ giúp thí sinh hiểu trình độ của mình mà còn theo dõi quá trình học tập. Theo đó, kết quả báo cáo sau mỗi lần thực hành cho thấy sự tiến bộ của mỗi người trong từng kỹ năng và tổng thể trong một khoảng thời gian nhất định. Như vậy, bạn sẽ biết được mình tiến bộ thế nào và có thêm động lực để cố gắng.
Dựa vào bảng điểm, bạn sẽ hiểu rõ về trình độ hiện tại của bản thân và đặt ra mục tiêu điểm số cao hơn, nhưng vẫn khả thi. Như vậy, bạn có thể ước lượng thời gian cần thiết để đạt được mục tiêu với một kế hoạch chi tiết.
Nhờ những thông tin có trên bảng điểm, bạn có thể xác định đúng điểm yếu của mình và lên kế hoạch học tập phù hợp. Với việc tập trung vào điểm yếu, bạn sẽ tránh việc mất phương hướng và tiết kiệm thời gian luyện tập.
Bảng điểm dưới đây thể hiện sự tương đương giữa điểm PTE với CEFR (Khung tham chiếu Châu Âu về ngôn ngữ).
Điểm PTE Core | Trình độ tiếng Anh | CEFR |
10-29 | Sơ cấp | A1 |
30-42 | Tiểu học | A2 |
43-58 | Trung cấp | B1 |
59-75 | Trung cấp nâng cao | B2 |
76-84 | Nâng cao | C1 |
85-90 | Chuyên gia | C2 |
Dưới đây là bảng giải thích chi tiết hơn về kỹ năng theo số điểm:
Điểm số | Giải thích về kỹ năng |
10 – 29 | Thí sinh có thể:
|
30 – 42 | Thí sinh có thể:
|
43 – 50 | Thí sinh có thể:
|
51 – 58 | Thí sinh có thể:
|
59 – 75 | Thí sinh có thể:
|
75 – 84 | Thí sinh có thể:
|
85 trở lên | Thí sinh có thể:
|
Để hiểu rõ hơn về hệ thống tính điểm, chúng ta hãy tìm hiểu cách phân bổ điểm PTE Core cho từng phần nhé!
Phần này có thời lượng làm bài khoảng 30 phút và có một câu đánh giá 2 kỹ năng. Chi tiết:
Loại câu hỏi | Số lượng câu | Kỹ năng đánh giá | Điểm | Tiêu chí chấm điểm |
Reading and Writing: Fill in the Blanks | 5 – 6 | Viết, đọc | Điểm phần | 1 điểm cho mỗi chỗ điền đúng. |
Multiple Choice, Multiple Answers | 1 – 2 | Đọc | Điểm phần | 1 điểm cho mỗi đáp án đúng, trừ 1 điểm cho câu sai. Điểm tối thiểu là 0. |
Reorder Paragraphs | 2 – 3 | Đọc | Điểm phần | 1 điểm cho mỗi cặp ô xếp đúng. Điểm tối thiểu là 0. |
Fill in the Blank | 4 – 5 | Đọc | Điểm phần | 1 điểm cho mỗi chỗ điền đúng. |
Multiple Choice, Single Answer | 1 – 2 | Đọc | Đúng/ sai | 1 điểm cho mỗi đáp án đúng. |
Thí sinh cần làm phần thi này trong vòng 30 – 37 phút với nhiều loại câu hỏi khác nhau. Trong đó, độ dài của đoạn ghi âm từ 3 giây đến 2 phút. Chi tiết:
Loại câu hỏi | Số lượng câu | Kỹ năng đánh giá | Điểm | Tiêu chí chấm điểm |
Summarize Spoken Text | 1 – 2 | Nghe, viết | Điểm phần | – 2 điểm nếu bạn tóm tắt tốt, đủ thông tin.
– 1 điểm nếu bạn tóm tắt khá, thiếu 1 – 2 ý. – 0 điểm khi bỏ sót hoặc trình bày sai ý chính. |
Multiple Choice, Multiple Answers | 1 – 2 | Nghe | Điểm phần | 1 điểm cho đáp án đúng, trừ 1 điểm cho câu sai. Điểm tối thiểu là 0. |
Fill in the Blank | 2 – 3 | Nghe, viết | Điểm phần | 1 điểm cho mỗi từ đúng chính tả. |
Multiple Choice, Single Answer | 1 – 2 | Nghe | Đúng/ sai | 1 điểm cho đáp án đúng, 0 điểm cho câu sai. |
Select Missing Words | 1 – 2 | Nghe | Đúng/ sai | 1 điểm cho đáp án đúng, 0 điểm cho câu sai. |
Highlight Incorrect Words | 1 – 2 | Nghe, đọc | Điểm phần | 1 điểm cho mỗi từ chọn đúng, trừ 1 điểm cho mỗi từ sai. Điểm tối thiểu là 0. |
Write from Dictation | 3 – 4 | Nghe, viết | Điểm phần | 1 điểm cho mỗi từ viết đúng chính tả, 0 điểm cho mỗi từ sai. |
Đây là phần dài nhất bài thi, kéo dài từ 45 phút đến 1 giờ. Sau khi hiểu được cách chấm điểm, bạn sẽ biết cách hoàn thành tốt phần thi này.
Loại câu hỏi | Số lượng câu | Kỹ năng đánh giá | Điểm | Tiêu chí chấm điểm |
Read Aloud | 6 – 7 (30 phút) | Đọc, nói, phát âm | Điểm phần | – 5 điểm: Giống người bản xứ.
– 4 điểm: Nâng cao. – 3 điểm: Tốt. – 2 điểm: Trung bình. – 1 điểm: Hạn chế – 0 điểm: Không phải tiếng Anh. |
Repeat Sentence | 10 – 12 (30 phút) | Nghe, nói, phát âm | Điểm phần | – 3 điểm: Lặp lại đủ, đúng tuần tự các từ.
– 2 điểm: Lặp đúng 50%, đúng thứ tự các từ. – 1 điểm: Lặp đúng dưới 50%, đúng thứ tự các từ. – 0 điểm: Không có đáp án đúng. |
Describe Images | 3 – 4 (30 phút) | Nói, phát âm | Điểm phần | – 5 điểm: Mô tả đủ các yếu tố, mối quan hệ và ý nghĩa.
– 4 điểm: Đề cập đủ các yếu tố chính và mối quan hệ với kết luận. – 3 điểm: Đề cập hầu hết yếu tố chính và kết luận. – 2 điểm: Thảo luận một điểm chính và ý nghĩa, hiểu ý chính. – 1 điểm: Đề cập các yếu tố cơ bản nhưng thiếu rõ ràng. – 0 điểm: Các thông tin rời rạc. |
Respond to a Situation | 2 – 4 (30 phút) | Nói, phát âm | Điểm phần | – 3 điểm: Dùng ngôn ngữ phù hợp với chức năng giao tiếp, biểu đạt rõ ràng, chi tiết.
– 2 điểm: Dùng ngôn ngữ gần đúng với chức năng giao tiếp. – 1 điểm: Câu trả lời dùng các biểu đạt cơ bản. |
Answer Short Questions | 5 – 6 (30 phút) | Nghe, nói | Đúng/ sai | 1 điểm cho đáp án phù hợp, 0 điểm cho đáp án không phù hợp. |
Summarize Written Text | 1 – 2 (10 phút) | Đọc, viết, từ vựng, ngữ pháp | Điểm phần | Điểm được tính dựa trên nội dung, hình thức, ngữ pháp, từ vựng, từ 0 – 2 điểm. |
Write Emails | 2 – 3 (9 phút) | Viết, từ vựng, ngữ pháp | Điểm phần | Điểm được tính dựa trên nội dung, hình thức, quy tắc viết email, bố cục, ngữ pháp, từ vựng, chính tả, từ 0 – 2 điểm. |
Bảng điểm PTE Core là công cụ hữu ích giúp bạn hiểu trình độ hiện tại của mình và xác định điểm cần cải thiện để đạt được kết quả mong muốn.
Và để đảm bảo hồ sơ được chấp nhận, tốt nhất bạn nên xác định số điểm yêu cầu với trường học, cơ quan nhé!
Bạn Muốn Vượt Qua Bài Thi PTE Với Điểm Số Mơ Ước? Đăng Ký Tài Khoản Lume MIỄN PHÍ Ngay Hôm Nay Để Mở Khoá… ✅ 10,000+ CÂU HỎI LUYỆN TẬP cùng đáp án chi tiết ✅ MOCK TEST MIỄN PHÍ được chấm điểm nhanh và chính xác bằng AI ✅ CÁ NHÂN HOÁ kế hoạch ôn luyện giúp tăng điểm thi THỰC TẾ (Số lượng tài khoản có hạn!) |
Chia sẻ
Lume Test
Editor
Lume Test là nền tảng hàng đầu cung cấp câu hỏi luyện tập và bài kiểm tra mô phỏng cho các kỳ thi tiếng Anh lớn như PTE, IELTS, TOEIC, DET và nhiều hơn nữa. Chúng tôi cung cấp tài liệu đầy đủ, cập nhật nhằm giúp người học cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và đạt được điểm số cao. Với các bài kiểm tra được thiết kế chuyên nghiệp, gần gũi với định dạng kỳ thi thực tế, Lume Test cam kết giúp bạn hoàn toàn sẵn sàng cho thành công. Mục tiêu của bạn là sứ mệnh của chúng tôi!