Lệ Phí Thi PTE Core: Những Điều Bạn Cần Biết
Thực tế, mức lệ phí dành cho bài thi PTE Core tại các khu vực không giống nhau.
Vì vậy, việc hiểu rõ về lệ phí đăng ký và các khoản phí liên quan khác sẽ giúp thí sinh chuẩn bị sẵn ngân sách cần thiết.
Sau đây, LUME Test sẽ giới thiệu chi tiết về mức phí mới nhất tại Canada và những nơi khác trên thế giới.
Hãy theo dõi ngay nhé!
Bạn Muốn Vượt Qua Bài Thi PTE Với Điểm Số Mơ Ước? Đăng Ký Tài Khoản Lume MIỄN PHÍ Ngay Hôm Nay Để Mở Khoá… ✅ 10,000+ CÂU HỎI LUYỆN TẬP cùng đáp án chi tiết ✅ MOCK TEST MIỄN PHÍ được chấm điểm nhanh và chính xác bằng AI ✅ CÁ NHÂN HOÁ kế hoạch ôn luyện giúp tăng điểm thi THỰC TẾ (Số lượng tài khoản có hạn!) |
Xem thêm:
Hiện tại, Pearson có hơn 400 trung tâm khảo thí tại 117 quốc gia. Dưới đây là bảng lệ phí thi PTE Core tại các quốc gia phổ biến:
Quốc gia | Phí thi |
Úc | 460 AUD (gồm 10% thuế) ~ 7.22 triệu VNĐ |
Canada | 340 CAD ~ 5.95 triệu VNĐ |
Trung Quốc | 317 USD ~ 8 triệu VNĐ |
Ấn Độ | 17000 INR ~ 4.97 triệu VNĐ |
Nê-pan | 200 USD ~ 5 triệu VNĐ |
New Zealand | 460 NZD ~ 6.52 triệu VNĐ |
Pakistan | 220 USD ~ 5.56 triệu VNĐ |
Philippines | 230 USD ~ 5.81 triệu VNĐ |
Nam Phi | 5000 ZAR ~ 6.76 triệu VNĐ |
Thổ Nhĩ Kỳ | 6000 TRY ~ 4.26 triệu VNĐ |
Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | 1350 AED ~ 9.29 triệu VNĐ |
Việt Nam | 180 USD ~ 4.55 triệu VNĐ |
Quốc gia | Phí thi |
Afghanistan | PTE Core không khả dụng |
Albania | 205 USD ~ 5.18 triệu VNĐ |
Algeria | 230 USD ~ 5.81 triệu VNĐ |
Argentina | 225 USD ~ 5.69 triệu VNĐ |
Armenia | 230 USD ~ 5.81 triệu VNĐ |
Áo | 250 EUR ~ 6.52 triệu VNĐ |
Azerbaijan | 220 USD ~ 5.56 triệu VNĐ |
Ba-ren | PTE Core không khả dụng |
Băng-la-đét | 200 USD ~ 5 triệu VNĐ |
Bỉ | 270 USD ~ 6.82 triệu VNĐ |
Bhutan | 200 USD ~ 5 triệu VNĐ |
Bosnia and Herzegovina | 235 USD ~ 5.94 triệu VNĐ |
Botswana | 250 USD ~ 6.32 triệu VNĐ |
Brazil | 235 USD ~ 5.94 triệu VNĐ |
Brunei Darussalam | 265 USD ~ 6.7 triệu VNĐ |
Bulgaria | 235 USD ~ 5.94 triệu VNĐ |
Campuchia | 185 USD ~ 4.67 triệu VNĐ |
Cameroon | 260 USD ~ 6.57 triệu VNĐ |
Chilê | 260 USD ~ 6.57 triệu VNĐ |
Colombia | 215 USD ~ 5.43 triệu VNĐ |
Croatia | 255 USD ~ 6.44 triệu VNĐ |
Cyprus (Bắc) | 200 USD ~ 5 triệu VNĐ |
Cộng hòa Séc | 265 USD ~ 6.7 triệu VNĐ |
Đan Mạch | 300 USD ~ 7.58 triệu VNĐ |
Cộng hòa Dominica | 230 USD ~ 5.81 triệu VNĐ |
Ê-cu-a-đo | 235 USD ~ 5.94 triệu VNĐ |
Ai Cập | 135 USD ~ 3.41 triệu VNĐ |
Estonia | 235 USD ~ 5.94 triệu VNĐ |
Ethiopia | 240 USD ~ 6 triệu VNĐ |
Fiji | 235 USD ~ 5.94 triệu VNĐ |
Pháp | 270 USD ~ 6.82 triệu VNĐ |
Gruzia | 220 USD ~ 5.56 triệu VNĐ |
Đức | 260 USD ~ 6.57 triệu VNĐ |
Gana | 235 USD ~ 5.94 triệu VNĐ |
Hy lạp | 230 USD (gồm 24% thuế) ~ 5.81 triệu VNĐ |
Guernsey | PTE Core không khả dụng |
Đặc khu hành chính Hồng Kông, Trung Quốc | 303 USD ~ 7.66 triệu VNĐ |
Hungary | 230 USD ~ 5.81 triệu VNĐ |
Indonesia | 222 USD ~ 5.61 triệu VNĐ |
Iraq | 250 USD ~ 6.32 triệu VNĐ |
Ireland | 230 USD ~ 5.81 triệu VNĐ |
Đảo Man | PTE Core không khả dụng |
Israel | 285 USD ~ 7.2 triệu VNĐ |
Ý | 270 USD ~ 6.82 triệu VNĐ |
Jamaica | 235 USD ~ 5.94 triệu VNĐ |
Nhật Bản | 230 USD ~ 5.81 triệu VNĐ |
Jersey | PTE Core không khả dụng |
Jordan | 235 USD ~ 5.94 triệu VNĐ |
Kazakhstan | 180 USD ~ 4.55 triệu VNĐ |
Kenya | 240 USD ~ 6 triệu VNĐ |
Hàn Quốc | 286000 KRW ~ 4.98 triệu VNĐ |
Cô-oét | PTE Core không khả dụng |
Kyrgyzstan | PTE Core không khả dụng |
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào | PTE Core không khả dụng |
Latvia | 235 USD ~ 5.94 triệu VNĐ |
Li-băng | 215 USD ~ 5.43 triệu VNĐ |
Lít-va | 225 USD (gồm 21% thuế) ~ 5.69 triệu VNĐ |
Libya | PTE Core không khả dụng |
Đặc khu hành chính Macau, Trung Quốc | 323 USD ~ 8.16 triệu VNĐ |
Macedonia | PTE Core is not available. |
Madagascar | 225 USD ~ 5.69 triệu VNĐ |
Malawi | 245 USD ~ 6.19 triệu VNĐ |
Malaysia | 835 MYR ~ 4.69 triệu VNĐ |
Malta | 255 USD ~ 6.44 triệu VNĐ |
Mauritius | 185 USD ~ 4.67 triệu VNĐ |
Mexico | 240 USD ~ 6 triệu VNĐ |
Mông Cổ | 225 USD ~ 5.69 triệu VNĐ |
Montenegro | 235 USD ~ 5.94 triệu VNĐ |
Ma-rốc | 240 USD ~ 6 triệu VNĐ |
Mozambique | 285 USD ~ 7.2 triệu VNĐ |
Myanmar | 210 USD ~ 5.31 triệu VNĐ |
Namibia | 260 USD ~ 6.57 triệu VNĐ |
Hà Lan | 270 USD ~ 6.82 triệu VNĐ |
Nigeria | 150 USD ~ 3.79 triệu VNĐ |
Na Uy | 300 USD ~ 7.58 triệu VNĐ |
Lãnh thổ Palestine bị chiếm đóng | 270 USD ~ 6.82 triệu VNĐ |
Ô-man | 255 USD ~ 6.44 triệu VNĐ |
Panama | 230 USD ~ 5.81 triệu VNĐ |
Papua New Guinea | 220 USD ~ 5.56 triệu VNĐ |
Pê-ru | 245 USD ~ 6.19 triệu VNĐ |
Ba Lan | 215 USD ~ 5.43 triệu VNĐ |
Bồ Đào Nha | 270 USD ~ 6.82 triệu VNĐ |
Puerto Rico | 245 USD ~ 6.19 triệu VNĐ |
Rumani | 235 USD ~ 5.94 triệu VNĐ |
Rwanda | PTE Core không khả dụng |
Ả Rập Saudi | 380 USD ~ 9.61 triệu VNĐ |
Sénégal | 240 USD ~ 6 triệu VNĐ |
Serbia | 240 USD ~ 6 triệu VNĐ |
Singapore | 300 USD ~ 7.58 triệu VNĐ |
Slovenia | 260 USD ~ 6.57 triệu VNĐ |
Tây Ban Nha | 255 USD (gồm 21% thuế) ~ 6.44 triệu VNĐ |
Sri Lanka | 198 USD ~ 5 triệu VNĐ |
Thụy Điển | 300 USD ~ 7.58 triệu VNĐ |
Thụy Sĩ | 330 USD ~ 8.34 triệu VNĐ |
Đài Loan, Trung Quốc | 246 USD ~ 6.22 triệu VNĐ |
Tajikistan | 200 USD ~ 5 triệu VNĐ |
Tanzania | 270 USD ~ 6.82 triệu VNĐ |
Thái Lan | 205 USD ~ 5.18 triệu VNĐ |
Trinidad and Tobago | 240 USD ~ 6 triệu VNĐ |
Turkmenistan | 200 USD ~ 5 triệu VNĐ |
Uganda | 270 USD ~ 6.82 triệu VNĐ |
Ukraina | 150 USD ~ 3.79 triệu VNĐ |
Vương Quốc Anh | 200 GBP (gồm 20% thuế) ~ 6.17 triệu VNĐ |
Hoa Kỳ | 245 USD ~ 6.19 triệu VNĐ |
Uzbekistan | 190 USD ~ 4.8 triệu VNĐ |
Venezuela | 240 USD ~ 6 triệu VNĐ |
Zambia | 270 USD ~ 6.82 triệu VNĐ |
Zimbabwe | 270 USD ~ 6.82 triệu VNĐ |
Bên cạnh lệ phí đăng ký, những lệ phí khác của bài thi PTE Core mà bạn cần biết là:
Thí sinh được phép hủy lịch thi với bất kỳ lý do gì, nhưng thời gian hủy sẽ quyết định xem bạn có được hoàn tiền hay không.
Nếu bạn hủy lịch thi ít nhất 14 ngày trước kỳ thi, bạn sẽ lại toàn bộ số tiền. Trong khi đó, bạn chỉ được hoàn 50% phí đăng ký khi hủy ít nhất 7 ngày trước ngày thi. Và sau khoản thời gian này, bạn sẽ không nhận được bất kỳ tiền hoàn lại nào.
Thí sinh không tốn phí khi đổi lịch thi, nhưng phải thực hiện đổi lịch ít nhất 14 ngày trước ngày thi. Nếu còn ít hơn 14 ngày, bạn sẽ không được phép đổi nữa. Lưu ý rằng, bạn chỉ có tối đa 6 lần đổi lịch thi.
Pearson chấp nhận bạn đăng ký trong vòng 48 giờ trước khi kỳ thi diễn ra. Tuy nhiên, bạn sẽ phải trả phí thanh toán trễ (mức phí này sẽ khác nhau tùy theo quốc gia).
Khi thanh toán lệ phí, bạn cần đảm bảo đã truy cập đúng website của Pearson và thực hiện các bước sau:
Đừng quên kiểm tra kỹ thông tin trước khi gửi nhé!
Phí thi phụ thuộc vào tỷ giá hối đoái, thuế và điều kiện kinh tế của khu vực. Sự chênh lệch phí thi thường dao động từ 5 – 24%, tùy thuộc vào quốc gia.
Pearson cung cấp nhiều phương thức thanh toán khác nhau, bạn có thể trả phí bằng thẻ ghi nợ và thẻ Visa (Visa, Mastercard hoặc American Express). Đôi khi, bạn còn có thể thanh toán qua Google hoặc Apple Pay.
Khi hiểu rõ mức lệ phí của kỳ thi PTE Core, bạn sẽ tìm được quốc gia phù hợp để đăng ký dự thi và chuẩn bị ngân sách cho mình.
Hãy thực hiện theo các bước trên và đảm bảo đường truyền mạng ổn định để quá trình đăng ký diễn ra suôn sẻ nhé!
Bạn Muốn Vượt Qua Bài Thi PTE Với Điểm Số Mơ Ước? Đăng Ký Tài Khoản Lume MIỄN PHÍ Ngay Hôm Nay Để Mở Khoá… ✅ 10,000+ CÂU HỎI LUYỆN TẬP cùng đáp án chi tiết ✅ MOCK TEST MIỄN PHÍ được chấm điểm nhanh và chính xác bằng AI ✅ CÁ NHÂN HOÁ kế hoạch ôn luyện giúp tăng điểm thi THỰC TẾ (Số lượng tài khoản có hạn!) |
Chia sẻ
Lume Test
Editor
Lume Test là nền tảng hàng đầu cung cấp câu hỏi luyện tập và bài kiểm tra mô phỏng cho các kỳ thi tiếng Anh lớn như PTE, IELTS, TOEIC, DET và nhiều hơn nữa. Chúng tôi cung cấp tài liệu đầy đủ, cập nhật nhằm giúp người học cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và đạt được điểm số cao. Với các bài kiểm tra được thiết kế chuyên nghiệp, gần gũi với định dạng kỳ thi thực tế, Lume Test cam kết giúp bạn hoàn toàn sẵn sàng cho thành công. Mục tiêu của bạn là sứ mệnh của chúng tôi!