Cấu Trúc Bài Thi IELTS: Những Điều Bạn Cần Biết
IELTS Academic là một bài thi tiếng Anh phổ biến, đặc biệt hữu ích cho những bạn muốn du học tại quốc gia dùng tiếng Anh.
Trong bài viết sau đây, LUME Test sẽ giải thích cho bạn chi tiết về bài thi này, bao gồm định dạng, thang điểm, quy trình đăng ký và mẹo để đạt được kết quả tốt.
Hãy theo dõi ngay nhé!
Bạn Muốn THỰC SỰ Vượt Qua Bài Thi IELTS Với Điểm Số Mơ Ước? Đăng Ký Tài Khoản Lume MIỄN PHÍ Ngay Hôm Nay Để Mở Khoá… ✅ Hàng ngàn CÂU HỎI LUYỆN TẬP cùng đáp án chi tiết ✅ MOCK TEST MIỄN PHÍ được chấm điểm nhanh và chính xác bằng AI ✅ CÁ NHÂN HOÁ kế hoạch ôn luyện giúp tăng điểm thi THỰC TẾ (Số lượng tài khoản có hạn!) |
Xem thêm:
IELTS (International English Language Testing System) được dùng như một tiêu chí để xin thị thực du học, làm việc và di cư. Hiện nay, bài thi này được công nhận bởi hơn 11.000 tổ chức trên 140 quốc gia, bao gồm các trường học, đại học, cao đẳng, chính phủ, doanh nghiệp và các hiệp hội chuyên nghiệp.
Trong đó, IELTS Academic là một trong 2 loại bài thi của IELTS. Bài thi gồm 4 phần (nghe, nói, đọc, viết) và đánh giá trình độ tiếng Anh của bạn trong môi trường học thuật, kể cả trình độ học vấn, lý lịch,…
Thông thường, thí sinh sẽ cần chứng chỉ IELTS Academic khi muốn:
Dưới đây là thông tin cơ bản về định dạng bài thi IELTS Academic:
Phần thi | Thời gian | Số phần | Số câu hỏi | Cách chấm điểm |
Nghe | 30 phút nghe + 10 phút chuyển đáp án | 4 | 40 (mỗi phần 10 câu) | 1 điểm cho mỗi câu đúng. Điểm cuối cùng có thể là điểm nguyên hoặc điểm lẻ. |
Đọc | 60 phút (bao gồm thời gian chuyển đáp án) | 3 (Văn bản dài khoảng 2750 từ) | 40 | 1 điểm cho mỗi câu đúng. Điểm cuối cùng có thể là điểm nguyên hoặc điểm lẻ. |
Viết | Bài 1: 20 phút
Bài 2: 40 phút |
2 | Bài 1 chiếm 30% điểm viết, bài 2 chiếm 60%. Thí sinh phải hoàn thành cả 2 bài thi. | |
Nói | 11 – 14 phút | 3 | Tối đa 20 | Trôi chảy, mạch lạc, vốn từ vựng, ngữ pháp, độ chính xác và phát âm. |
Phần 1, 2 xoay quanh tình huống hàng ngày, trong đó: phần 1 gồm các cuộc hội thoại của hai người và phần 2 là bài nói của một người.
Ngược lại, phần 3, 4 lại khó hơn, tập trung vào chủ đề học thuật và đào tạo, cụ thể là:
Ở phần này, thí sinh sẽ gặp phải nhiều giọng nói khác nhau, bao gồm giọng Bắc Mỹ, Anh, Áo, New Zealand.
Phần này gồm 3 đoạn văn bản được trích từ sách, tạp chí, báo, nhật ký hoặc nguồn trực tuyến với nội dung phù hợp trình độ đại học, sau đại học. Đương nhiên, phong cách viết của các đoạn văn cũng rất đa dạng, có thể thêm ảnh, biểu đồ hoặc sơ đồ.
Thông thường, các câu hỏi được thiết kế để kiểm tra khả năng hiểu, ngữ pháp và tư duy của thí sinh.
Ở bài tập 1, bạn sẽ được cung cấp một biểu đồ, đồ thị, sơ đồ hoặc bảng. Nhiệm vụ của bạn là mô tả thông tin trên hình bằng văn viết (tối thiểu 150 từ trong 20 phút).
Đối với bài 2, bạn cần đưa ra ý kiến, quan điểm hoặc lập luận về vấn đề được đưa ra (độ dài tối thiểu 250 từ trong 40 phút).
Tại phần nói, bạn sẽ trò chuyện cùng giám khảo và quá trình này được ghi âm lại. Bài nói sẽ chia làm 3 phần như sau:
Chi phí thi IELTS thay đổi tùy theo quốc gia và hình thức thi. Dưới đây là thông tin phí thi chi tiết:
Quốc gia | Phí đăng ký | Quốc gia | Phí đăng ký |
Hoa Kỳ | 215 – 310 USD ~ 5.4 – 7.8 triệu VNĐ | Ethiopia | 160 GBP ~ 4.9 triệu VNĐ |
Anh | 175 – 205 GBP ~ 5.4 – 6.3 triệu VNĐ | Fiji | 540 FJD ~ 5.9 triệu VNĐ |
Úc | 410 AUD ~ 6.5 triệu VNĐ | Phần Lan | 250 EUR 6.5 triệu VNĐ |
Canada | 335 – 410 CAD ~ 5.9 – 7.2 triệu VNĐ | Pháp | 235 EUR ~ 6.1 triệu VNĐ |
Trung Quốc | 7,000 NTD ~ 5.4 triệu VNĐ | Gruzia | 462 GEL ~ 4.1 triệu VNĐ |
Ấn Độ | 15,350 – 16,500 INR ~ 4.5 – 4.8 triệu VNĐ | Đức | 229 EUR ` 5.9 triệu VNĐ |
Afghanistan | 240 USD ~ 6 triệu VNĐ | Gana | 1296 GHS ~ 2.18 triệu VNĐ |
Albania | 170 EUR ~ 4.4 triệu VNĐ | Hy Lạp | 201 EUR ~ 5.3 triệu VNĐ |
Algeria | 29000 DZD ~ 5.4 triệu VNĐ | Guatemala | 3,465 MXN ~ 4.2 triệu VNĐ |
Argentina | 9325 AR ~ 0.23 triệu VNĐ | Honduras | 380 USD ~ 9.6 triệu VNĐ |
Armenia | 92,400 AMD ~ 5.8 triệu VNĐ | Hungary | 62,800 Ft ~ 4 triệu VNĐ |
Áo | 235 EUR ~ 6.1 triệu VNĐ | Indonesia | 2,900,000 Rp ~ 4.5 triệu VNĐ |
Azerbaijan | 350 AZN ~ 5.2 triệu VNĐ | Iran | 30,500,000 IRR ~ 18.3 triệu VNĐ |
Ba-ren | 100 BHD ~ 6.7 triệu VNĐ | I-rắc | 265 USD ~ 6.7 triệu VNĐ |
Băng-la-đét | 17,000 BDT ~ 3.5 triệu VNĐ | Ireland | 200 EUR ~ 5.2 triệu VNĐ |
Belarus | 430 BYN ~ 3.3 triệu VNĐ | Israel | 1200 ILS ~ 8.5 triệu VNĐ |
Bỉ | 235 – 247 EUR ~ 6.1 – 6.5 triệu VNĐ | Ý | 238 EUR ~ 6.2 triệu VNĐ |
Benin | 35,000 NGN ~ 0.57 triệu VNĐ | Jamaica | 34,000 JMD ~ 5.5 triệu VNĐ |
Bhutan | 12,100 INR ~ 3.5 triệu VNĐ | Nhật Bản | 25,380 JPY ~ 4.1 triệu VNĐ |
Bosnia and Herzegovina | 400 BAM ~ 5.3 triệu VNĐ | Jordan | 145 – 155 JOD ~ 5.1 – 5.5 triệu VNĐ |
Botswana | 2,625.00 P ~ 4.7 triệu VNĐ | Kazakhstan | 54000 – 67000 KZT ~ 2.5 – 3.1 triệu VNĐ |
Brazil | 840 BRL ~ 3.5 triệu VNĐ | Kenya | 23,660 KES ~ 4.6 triệu VNĐ |
Brunei | 335 B ~ 6.2 triệu VNĐ | Kiribati | 505 NZD ~ 7.2 triệu VNĐ |
Bulgaria | 405 BGN ~ 5.4 triệu VNĐ | Kosovo | 170 EUR ~ 4.4 triệu VNĐ |
Campuchia | 185 USD ~ 4.6 triệu VNĐ | Cô-oét | 80 KWD ~ 6.5 triệu VNĐ |
Cameroon | 150,000 CFA ~ 5.9 triệu VNĐ | Kyrgyzstan | 11,500 KGS ~ 3.3 triệu VNĐ |
Colombia | 634,000 COP ~ 3.7 triệu VNĐ | Lào | 200 USD ~ 5 triệu VNĐ |
Costa Rica | 215 USD ~ 5.4 triệu VNĐ | Latvia | 190 EUR ~ 4.9 triệu VNĐ |
Côte d’Ivoire | 200 CFA | Li-băng | 205 USD ~ 5.2 triệu VNĐ |
Croatia | 1,696 HRK ~ 6.1 triệu VNĐ | Libya | 475 LYD ~ 2.4 triệu VNĐ |
Cuba | 233.00 CUC ~ 0.24 triệu VNĐ | Litva | 202 EUR ~ 5.3 triệu VNĐ |
Cyprus | 204.00 EUR ~ 5.3 triệu VNĐ | Madagascar | 220 EUR ~ 5.7 triệu VNĐ |
Cộng hòa Séc | 6050 CZK ~ 6.3 triệu VNĐ | Malawi | 190,000 MWK ~ 2.7 triệu VNĐ |
Đan Mạch | 1,895 DKK ~ 6.7 triệu VNĐ | Malaysia | 795 MYR ~ 4.5 triệu VNĐ |
Cộng hòa Dominica | 455 USD ~ 11.5 triệu VNĐ | Maldives | 200 GBP ~ 6.2 triệu VNĐ |
Ê-cu-a-đo | 230 USD ~ 5.8 triệu VNĐ | Malta | 210 EUR ~ 5.5 triệu VNĐ |
Ai Cập | 2900 EGP ~ 1.45 triệu VNĐ | Mauritius | 6,700 MUR ~ 36 triệu VNĐ |
El Salvador | 6,300 MXN ~ 7.7 triệu VNĐ | Mexico | 3,600 MXN ~ 4.4 triệu VNĐ |
Estonia | 195 EUR ~ 5 triệu VNĐ | Mông Cổ | 575,900 MNT ~ 4.2 triệu VNĐ |
Montenegro | 200 EUR ~ 5.2 triệu VNĐ | Ma-rốc | 2500 MAD ~ 6.3 triệu VNĐ |
Mozambique | 15,720.00 MZN ~ 6.2 triệu VNĐ | Myanmar | 270,000 MMK ~ 3.2 triệu VNĐ |
Namibia | 3,620 NAD ~ 4.8 triệu VNĐ | Nê-pan | 19,500 NPR ~ 3.5 triệu VNĐ |
Hà Lan | 225 EUR ~ 5.9 triệu VNĐ | New Zealand | 385 NZD ~ 5.5 triệu VNĐ |
Nigeria | 75,000 NGN ~ 1.2 triệu VNĐ | Macedonia | 12000 MKD ~5.1 triệu VNĐ |
Na Uy | 3,000 NOK ~ 6.7 triệu VNĐ | Ô-man | 85 OMR ~ 5.6 triệu VNĐ |
Pakistan | 25,400 – 29,464 Rs. ~ 2.3 – 2.6 triệu VNĐ | Palestine | 925 NIS ~ 6.5 triệu VNĐ |
Panama | 230 USD ~ 5.8 triệu VNĐ | Papua New Guinea | 340 AUD ~ 5.4 triệu VNĐ |
Paraguay | 277 USD ~ 7 triệu VNĐ | Pê-ru | 750 PEN ~ 5 triệu VNĐ |
Philippines | 10,680 PHP ~ 4.6 triệu VNĐ | Ba Lan | 790 PLN ~ 4.9 triệu VNĐ |
Bồ Đào Nha | 231 EUR ~ 6 triệu VNĐ | Qatar | 1000 QAR ~ 6.9 triệu VNĐ |
Rumani | 935 RON ~ 4.9 triệu VNĐ | Nga | 14,000 – 23,000 RUB |
Rwanda | 185 GBP ~ 5.7 triệu VNĐ | Samoa | 505 NZD ~ 7.2 triệu VNĐ |
Ả Rập Saudi | 1,155 SAR ~ 7.8 triệu VNĐ | Senegal | 142,000 CFA ~ 5.6 triệu VNĐ |
Serbia | 25,000 RSD ~ 5.6 triệu VNĐ | Singapore | 365 SGD ~ 6.8 triệu VNĐ |
Slovakia | 209 EUR ~ 5.5 triệu VNĐ | Slovenia | 236 EUR ~6.2 triệu VNĐ |
Quần đảo Solomon | 475 NZD ~ 4.8 triệu VNĐ | Nam Phi | 3,620 ZAR ~ 4.9 triệu VNĐ |
Hàn Quốc | 260,000 KRW ~ 4.5 triệu VNĐ | Tây Ban Nha | 220 EUR ~ 5.7 triệu VNĐ |
Sri Lanka | 25,100 LKR ~ 2.1 triệu VNĐ | Sudan | 177.6 GBP ~ 5.5 triệu VNĐ |
Thụy Điển | 2,500 SEK ~ 5.7 triệu VNĐ | Thụy Sĩ | 369 CHF ~ 10.2 triệu VNĐ |
Đài Loan | 7,000 NTD ~ 5.4 triệu VNĐ | Tajikistan | 220 USD~ 5.5 triệu VNĐ |
Tanzania | 568,000 TZS ~ 5.7 triệu VNĐ | Thái Lan | 6,900 THB ~ 5.1 triệu VNĐ |
Đông Timor | 205 USD ~ 5.2 triệu VNĐ | Trinidad and Tobago | 2200 TTD ~ 8.2 triệu VNĐ |
Tuy-ni-di | 420 TND ~ 3.3 triệu VNĐ | Thổ Nhĩ Kỳ | 990 TL ~ 0.7 triệu VNĐ |
Turkmenistan | 200 GBP ~ 6.2 triệu VNĐ | Uganda | 912,000 UGX ~ 6.2 triệu VNĐ |
Ukraine | 4125 UAH ~ 2.4 triệu VNĐ | Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (UAE) | 1092 AED ~ 7.5 triệu VNĐ |
Uruguay | 250 USD ~ 6.3 triệu VNĐ | Uzbekistan | 1,335,600 UZS ~ 2.6 triệu VNĐ |
Venezuela | 220 USD ~ 5.5 triệu VNĐ | Việt Nam | 4.75 triệu VNĐ |
Zambia | 2,700 ZMW ~ 2.4 triệu VNĐ | Zimbabwe | 265 USD ~ 6.7 triệu VNĐ |
Để đăng ký kỳ thi IELTS, bạn cần làm theo các bước sau”
Sau khi hoàn tất quy trình đăng ký, bạn sẽ nhận được email hoặc tin nhắn xác nhận lịch thi của mình.
Thông thường, kết quả IELTS của bạn có hiệu lực trong 2 năm (kể từ ngày thi). Sau thời hạn này, kết quả thi sẽ không được chấp nhận cho hầu hết các mục đích xin visa. Vì vậy, bạn cần thi lại để cập nhật điểm số.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, kết quả thi IELTS vẫn được chấp nhận dù đã quá 2 năm. Do đó, hãy xác nhận yêu cầu về thời hạn hiệu lực điểm số với tổ chức hoặc trường học mà bạn đang nộp đơn.
Bạn sẽ nhận được điểm cho từng kỹ năng và điểm tổng thể (điểm này được tính trung bình từ 4 kỹ năng). Trong đó, số điểm có thể là điểm nguyên hoặc điểm nửa (ví dụ: 6.5)
Dưới đây là ví dụ về cách tính điểm cuối cùng:
Điểm tổng | Làm tròn lên/ xuống |
7.1 | 7.0 |
7.85 | 8.0 |
7.25 | 7.5 |
7.75 | 8.0 |
Điểm | Trình độ |
9 | Chuyên gia |
8 | Rất tốt |
7 | Tốt |
6 | Có năng lực |
5 | Trung bình |
Câu trả lời đúng | Điểm |
39 – 40 | 9 |
37 – 38 | 8.5 |
35 – 36 | 8 |
32 – 34 | 7.5 |
30 – 31 | 7 |
26 – 29 | 6.5 |
23 – 25 | 6 |
18 – 22 | 5.5 |
16 – 17 | 5 |
13 – 15 | 4.5 |
11 – 12 | 4 |
Câu trả lời đúng | Điểm |
39 – 40 | 9 |
37 – 38 | 8.5 |
35 – 36 | 8 |
33 – 34 | 7.5 |
30 – 32 | 7 |
27 – 29 | 6.5 |
23 – 26 | 6 |
19 – 22 | 5.5 |
15 – 18 | 5 |
13 – 14 | 4.5 |
10 – 12 | 4 |
8 – 9 | 3.5 |
6 – 7 | 3 |
4 – 5 | 2.5 |
Điểm phần viết được đánh giá trên 4 tiêu chí (mỗi tiêu chí chiếm 25% điểm). Các tiêu chí gồm: hoàn thành nhiệm vụ (bài 1), phản hồi vấn đề (bài 2), sự mạch lạc và liên kết, vốn từ vựng và ngữ pháp.
Điểm phần nói được đánh giá trên 4 tiêu chí (mỗi tiêu chí 25% điểm). Các tiêu chí gồm: sự trôi chảy, vốn từ vựng, phạm vi và độ chính xác trong ngữ pháp, cách phát âm.
Việc có một kế hoạch học tập phù hợp sẽ giúp quá trình luyện thi của bạn diễn ra suôn sẻ. Vì thế, hãy bắt đầu mỗi ngày bằng lịch trình cụ thể để bạn biết mình cần tập trung vào những gì. Điều này cũng giúp bạn tránh bị quá tải hay căng thẳng.
Ngày nay, bạn có thể tìm thấy nguồn tài liệu học tập IELTS trên internet. Nếu bạn không chắc chắn về trình độ của mình, việc tham gia khóa học luyện thi IELTS là một ý tưởng hay. Các trung tâm sẽ đánh giá trình độ của bạn, xếp bạn vào lớp phù hợp và cung cấp tài liệu học tập, mẹo lẫn thủ thuật làm bài.
Khắc phục điểm yếu là mẹo hữu ích để cải thiện điểm số. Vì vậy, khi bạn biết điều gì đang ảnh hưởng tiêu cực đến điểm của mình, hãy tập trung cải thiện nó.
Ví dụ, nếu bạn không giỏi viết, hãy lập kế hoạch và dành nhiều thời gian cho việc luyện viết so với các kỹ năng khác.
Nếu bạn phát âm từ chuẩn xác và rõ ràng, người nghe có thể hiểu rõ hơn về những gì bạn đang nói và ngược lại. Ngoài ra, hãy đảm bảo bạn có thể nhận diện các cách phát âm khác nhau để giúp bạn hiểu tiếng Anh nói trong bài thi IELTS Academic.
Hành độ ghi âm lời nói của bản thân là cách hiệu quả để bạn tự đánh giá được khả năng nói của mình. Sau khi ghi âm, bạn cần phải nghe lại, sửa lỗi phát âm và ngữ pháp, đồng thời cải thiện nội dung bài nói của chính mình.
Trong quá trình luyện thi IELTS Academic, hãy chú ý và tuân thủ yêu cầu nghiêm ngặt về giới hạn từ. Nếu bạn vượt mức giới hạn từ cho bài viết là 150 – 250 từ, bạn sẽ bị trừ điểm ở bài thi thật. Hơn nữa, bạn còn phải thường xuyên trả lời câu hỏi với số từ nhất định trong các phần thi khác.
Làm bài thi thử là cách tốt nhất để bạn nâng cao kỹ năng trước kỳ thi thật. Sau khi hoàn thành bài thi thử, bạn nên đọc kỹ phần nhận xét. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về trình độ của mình và xác định đúng kỹ năng cần cải thiện.
Thực tế, áp lực thời gian ở kỳ thi thật có thể ảnh hưởng đến kết quả của bạn. Vì vậy, hãy thử luyện tập với đồng hồ hoặc bộ đếm để giúp bạn quản lý thời gian tốt hơn.
Sau đây là mẹo giúp bạn đạt điểm cao ở các phần trong bài thi IELTS:
Bài thi IELTS Academic đánh giá trình độ tiếng Anh của người học tiếng Anh chứ không phải người bản xứ về kỹ năng nghe, đọc, viết và nói.
Hơn nữa, kỳ thi này còn là tiêu chí quan trọng để bạn bước vào con đường học tập và định cư trên toàn cầu.
Để đạt được kết quả tốt, bạn phải hiểu rõ định dạng bài thi và luyện tập nghiêm túc trước khi bước vào kỳ thi thật!
Bạn Muốn THỰC SỰ Vượt Qua Bài Thi IELTS Với Điểm Số Mơ Ước? Đăng Ký Tài Khoản Lume MIỄN PHÍ Ngay Hôm Nay Để Mở Khoá… ✅ Hàng ngàn CÂU HỎI LUYỆN TẬP cùng đáp án chi tiết ✅ MOCK TEST MIỄN PHÍ được chấm điểm nhanh và chính xác bằng AI ✅ CÁ NHÂN HOÁ kế hoạch ôn luyện giúp tăng điểm thi THỰC TẾ (Số lượng tài khoản có hạn!) |
Chia sẻ
Lume Test
Editor
Lume Test là nền tảng hàng đầu cung cấp câu hỏi luyện tập và bài kiểm tra mô phỏng cho các kỳ thi tiếng Anh lớn như PTE, IELTS, TOEIC, DET và nhiều hơn nữa. Chúng tôi cung cấp tài liệu đầy đủ, cập nhật nhằm giúp người học cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và đạt được điểm số cao. Với các bài kiểm tra được thiết kế chuyên nghiệp, gần gũi với định dạng kỳ thi thực tế, Lume Test cam kết giúp bạn hoàn toàn sẵn sàng cho thành công. Mục tiêu của bạn là sứ mệnh của chúng tôi!